🔍
Search:
PHÒNG BẢO VỆ
🌟
PHÒNG BẢO VỆ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
정문이나 현관 옆에 있어, 수위가 머물며 드나드는 사람을 살피고 경비하는 방.
1
PHÒNG BẢO VỆ:
Phòng ở trước cổng hoặc phía trước của tòa nhà, nơi có người bảo vệ ngồi ở đó quan sát và giám sát người qua lại.
-
☆☆
Danh từ
-
1
도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소.
1
PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC:
Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp.
-
Danh từ
-
1
위험한 일에 대비하여 중요한 사람을 보호하는 일을 담당하는 부서.
1
PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG PHỤ TRÁCH CÔNG TÁC HỘ VỆ:
Bộ phận phụ trách việc bảo vệ cho những người quan trọng đối phó với những nguy hiểm.